Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 12398:2018Mật ong – Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép chuẩn độ đến pH 8,3 Honey – Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8.3 |
742 |
TCVN 12399:2018Mật ong – Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số bằng phép chuẩn độ đến điểm tương đương Honey – Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity by equivalence point titration |
743 |
|
744 |
|
745 |
TCVN 12304:2018Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE) |
746 |
TCVN 12305:2018Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polypropylen (PP) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polypropylene (PP) |
747 |
TCVN 12306:2018Ống nhựa nhiệt dẻo có thành kết cấu – Phép thử bằng tủ sấy Structured-wall thermoplastics pipes – Oven test |
748 |
TCVN 12307:2018Hệ thống ống bằng chất dẻo – Phương pháp thử độ bền kéo của tổ hợp ống/ống hoặc ống/phụ tùng bằng chất dẻo Plastics piping systems – Test method for the resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading |
749 |
TCVN 12308:2018Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử tách kết dính nội của tổ hợp polyetylen (PE) nung chảy bằng điện Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies |
750 |
TCVN 12309:2018Phụ tùng cho ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ cứng vòng Thermoplastics fittings – Determination of ring stiffness |
751 |
TCVN ISO/IEC 17021-2:2018Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems |
752 |
TCVN ISO/IEC 17021-3:2018Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 3: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 3: Competence requirements for auditing and certification of quality management systems |
753 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-9:2018Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 9: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chống hối lộ Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 9: Competence requirements for auditing and certification of anti-bribery management systems |
754 |
TCVN ISO/IEC TR 17028:2018Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận dịch vụ Conformity assessment — Guidelines and examples of a certification scheme for services |
755 |
TCVN 11268-11:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 11: Thỏi mài tinh cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 11: Hand finishing sticks |
756 |
TCVN 11268-12:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder |
757 |
TCVN 11268-13:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 13: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài trục thẳng đứng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 13: Grinding wheels for deburring and fettling on a vertical grinder |
758 |
TCVN 11268-14:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 14: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm/ mấu lắp trên máy mài có trục nghiêng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 14: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging on an angle grinder |
759 |
TCVN 11268-15:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 15: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cắt đứt tĩnh tại hoặc di động Bonded abrasive products – Dimensions – Part 15: Grinding wheels for cutting-off on stationary or mobile cutting-off machines |
760 |
TCVN 11268-16:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 16: Bánh mài dùng để cắt đứt lắp trên máy cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 16: Grinding wheels for cutting-off on hand held power tools |