• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7247:2003

Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung

Irradiated foods. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5562:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng etanol (cồn)

Beer. Determination of ethanol content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9662:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng furosin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo cặp ion

Milk and milk products. Determination of furosine content. Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6129:1996

Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử

Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7699-2-65:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-65: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fg: Rung do âm thanh

Environmental testing. Part 2-65: Tests. Test Fg: Vibration, acoustically induced method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6431:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6735:2018

Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Kỹ thuật, mức thử nghiệm và đánh giá

Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ