-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6130:1996Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6121:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit Animal and vegetable fats and oils. Determination of perxide value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6952:2018Thức ăn chăn nuôi – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 440,000 đ |