-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7701-2:2007Ren ống cho mối nối ống kín áp - Phần 2: Kiểm tra bằng calip giới hạn Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 211:1966Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước Screw threads used for wood. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6747:2018Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện Marking codes for resistors and capacitors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |