• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7791:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước.

Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8365-3:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng)

Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6173:1996

Pháo hoa. Phương pháp thử

Fireworks. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8473:2010

Thực phẩm. Xác định isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol và xylitol

Foodstuffs. Determination of isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol and xylitol in foodstuffs

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 2744:1986

Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Pesticides - Method for the determination of water contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6663-14:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý

Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling

172,000 đ 172,000 đ Xóa
Tổng tiền: 622,000 đ