-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7268:2003Đường. Thuật ngữ và định nghĩa Sugar. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11273:2015Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12326-5:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6771:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6923:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị cảnh báo âm thanh (Còi) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Audible Warning Devices (Horns) – Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |