Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

7501

TCVN 7388-1:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa

7502

TCVN 7368:2013

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance

7503

TCVN 7217-3:2013

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 3: Mã tên các nước được sử dụng trước đây

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 1: Country codes

7504

TCVN 7332:2013

Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols in Gasoline by Gas Chromatography

7505

TCVN 7217-2:2013

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 2: Mã vùng lãnh thổ

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 2: Country subdivision code

7506

TCVN 7163:2013

Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing

7507

TCVN 7138:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả định

Meat and meat products. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.

7508

TCVN 7087:2013

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labelling of prepackaged foods

7509
7510
7511

TCVN 7039:2013

Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước)

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method)

7512

TCVN 7042:2013

Bia hơi

Draught beer - Specification

7513
7514

TCVN 7027:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy có bánh xe - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Wheeled fire extinguishers - Performance and construction

7515

TCVN 7026:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy xách tay - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Portable fire extinguishers - Performance and construction

7516

TCVN 7011-9:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản

Test code for machine tools. Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine tool tests according to series TCVN 7011(ISO 230), basic equations

7517

TCVN 7011-8:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 8: Rung động

Test code for machine tools. Part 8: Vibrations

7518

TCVN 6872:2013

Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm

Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests

7519

TCVN 7011-4:2013

Qui tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Kiểm độ tròn cho máy công cụ điều khiển số

Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for numerically controlled machine tools

7520

TCVN 7011-7:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay

Test code for machine tools. Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation

Tổng số trang: 949