• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11395:2016

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F

Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia

248,000 đ 248,000 đ Xóa
2

TCVN 7563-21:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật

Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 13707-5:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 5: Xác định độ bền nén vuông góc với thớ

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 5: Determination of strength in compression perpendicular to grain

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8294-1:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng

Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12005-4:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 4: Đánh giá độ rạn nứt

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11399:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp.

Soil quality – Method of determining particle density and porosity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11406:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 10113:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất lắng trong dầu mỡ thô. Phương pháp ly tâm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of sediment in crude fats and oils. Centrifuge method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 698,000 đ