-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4323:1986Áo sơmi nam xuất khẩu Men\'s shirts for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6073:2005Sản phẩm sứ vệ sinh. Yêu cầu kỹ thuật Sanitary ceramic wares. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4267:1986Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4249:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hơi nước Natural gases - Method for the determination of vapour content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3816:1983Động cơ điện có công suất nhỏ dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Electric motors of small powers for general industrial application. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2280:1978Động cơ điện không đồng bộ ba pha công suất từ 100 W trở lên. Phương pháp thử Three-phase asynchronous electric motors with powers greater than 100 W. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4266:1986Quạt bàn. Cánh. Kích thước cơ bản Table fans. Blades. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4320:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch đệm Reagents - Method for the preparation of buffer solutions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4829:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Salmonella trên đĩa thạch Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Salmonella spp |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 1873:1976Cam quả tươi xuất khẩu Fresh oranges for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 4322:1986Thuốc thử. Kali đicromat. Yêu cầu kỹ thuật Reagents. Potassium dichromate. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 5700:2002Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày State administration's documents – Form of presentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12106:2017Dịch vụ tài chính - Mã phân định thực thể pháp nhân (LEI) Financial services - Legal Entity Identifier (LEI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 10115:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các đồng phân trans đã tách bằng đo phổ hồng ngoại Animal and vegetable fats and oils. Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 7699-2-52:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-52: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kb: Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua) Environmental testing - Part 2-52: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 12440:2018Thức ăn công thức năng lượng thấp để giảm cân Formula foods for use in very low energy diets for weight reduction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 8635:2011Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 13356:2021Nhựa đường phân cấp theo đặc tính làm việc – Phương pháp xác định, kiểm tra cấp nhựa đường |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 6852-1:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
448,000 đ | 448,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 2279:1986Than Vàng danh. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Vang danh. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 10131-1:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 10306:2014Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ. High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 1872:1986Chuối tiêu tươi xuất khẩu Fresh bananas for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
25 |
TCVN 2240:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình Design documentation - Conventional graphical symbols on genp lan eral and on working plan |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
26 |
TCVN 8082:2009Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
27 |
TCVN 254-1:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
28 |
TCVN 4355:1986Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì tetraetyl và chì tetrametyl Gasoline. Determination of tetraethyl and tetramethyl lead contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
29 |
TCVN 5078:2001Thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá. Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Tobacco and tobacco products. Atmosphere for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
30 |
TCVN 3767:1983Tranzito ST 601, ST 603, ST 605 Transistors ST 601, ST 603, ST 605 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
31 |
TCVN 7318-11:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
32 |
TCVN 10112:2013Dầu mỡ thực vật. Xác định hàm lượng Phospholipid trong Lecithin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng Detector tán xạ ánh sáng Vegetable fats and oils. Determination of phospholipids content in lecithins by HPLC using a light-scattering detector |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,998,000 đ |