Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
6701 |
TCVN 9781:2013Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD,SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS |
6702 |
TCVN 9782:2013Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS |
6703 |
TCVN 9779:2013Rượu chưng cất. Phương pháp phát hiện xyanua. Distilled liquor. Detection of cyanide. |
6704 |
TCVN 9778:2013Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát listeria monocytogenes trong thực phẩm Guidelines on the Application of General Principles of Food Hygiene to the Control of Listeria monocytogenes Foods |
6705 |
TCVN 9774:2013Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm nhiễm thiếc vô cơ trong thực phẩm đóng hộp Code of Practice for the Prevention and Reduction of Tin Contamination in Canned Foods |
6706 |
TCVN 9775:2013Quy phạm thực hành hạn chế và giảm thiểu tính kháng kháng sinh Code of Practice to Minimize and Contain Antimicrobial Resistance |
6707 |
TCVN 9776:2013Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods |
6708 |
TCVN 9777:2013Quy phạm thực hành giảm nhiễm hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong thực phẩm do quá trình sấy trực tiếp và quá trình xông khói Code of Practice for the Reduction of Contamination of Food with Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) from Smoking and Direct Drying Processes |
6709 |
TCVN 9773:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm axit thấp được chế biến và bao gói vô trùng Code of Hygienic Practice for Aseptically Processed and Packaged Low-Acid Foods |
6710 |
TCVN 9772:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm bao gói sẵn bảo quản lạnh có hạn sử dụng kéo dài Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life |
6711 |
|
6712 |
|
6713 |
TCVN 9770:2013Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi. Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables |
6714 |
TCVN 9771:2013Quy phạm thực hành đối với chế biến và xử lý thực phẩm đông lạnh nhanh Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods |
6715 |
|
6716 |
|
6717 |
|
6718 |
|
6719 |
|
6720 |
TCVN 9762:2013Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt Paints and varnishes - Determination of the effect of heat |