-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8364:2010Propan và butan thương phẩm – Phân tích bằng sắc ký khí Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7708:2007Vật liệu chịu lửa. Vữa cao alumin Refractories. High alumina mortars |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8290:2009Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự Optics and optical instruments. Focimeters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9749:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ dày của màng loại sần High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining the thickness core of textured geomembranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||