-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11367-2:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers |
520,000 đ | 520,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10408:2014Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Oilseed residues -- Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9753:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định hàm lượng muội High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining carbon black content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 620,000 đ |