-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9971:2013Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần Sterol bằng sắc ký khí lỏng (phương pháp thông dụng) Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Routine method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9660:2013Sữa dạng lỏng. Xác định hàm lượng bêta-lactoglobulin tan trong axit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo Liquid milk. Determination of acid-soluble beta-lactoglobulin content. Reverse-phase HPLC method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5472:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9759:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền với tia tử ngoại High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of resistance to ultraviolet light (UV) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||