Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 5027:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ cadimi trên gang hoặc thép Metallic coatings. Electroplated coatings of cadmium on iron or steel |
622 |
TCVN 5026:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ kẽm trên gang hoặc thép Metallic coatings. Electroplated coatings of zinc on iron or steel |
623 |
TCVN 5024:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel |
624 |
TCVN 5023:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom và mạ đồng-niken-crom Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium |
625 |
|
626 |
|
627 |
TCVN 5007:2007Cà chua. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Tomatoes. Guide to cold storage and refrigerated transport |
628 |
TCVN 5005:2007Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Round-headed cabbage. Guide to cold storage and refrigerated transport |
629 |
|
630 |
|
631 |
TCVN 5000:2007Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cauliflowers. Guide to cold storage and refrigerated transport |
632 |
TCVN 4958:2007Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs |
633 |
TCVN 4955:2007Xe đạp. Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh cho trẻ em Cycles. Safety requirements for bicycles for young children |
634 |
TCVN 4954:2007Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles - Safety requirements for bicycles |
635 |
|
636 |
TCVN 4933:2007Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng cháy chữa cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection |
637 |
TCVN 4925:2007Động cơ đốt trong kiểu pittông. Cơ cấu điều khiển bằng tay. Chiều chuyển động chuẩn Reciprocating internal combustion engines. Hand-operated control devices. Standard direction of motion |
638 |
TCVN 4920:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng cacbon cacbonat. Phương pháp khối lượng Solid mineral fuels. Determination of carbonate carbon content. Gravimetric method |
639 |
TCVN 4919:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Solid mineral fuels. Coke. Determination of moisture in the general analysis test sample |
640 |
TCVN 4917:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tính nóng chảy của tro. Phương pháp ống nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of fusibility of ash. High-temperature tube method |