-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6434:1998Khí cụ điện. Aptomat bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống tương tự Electrical accessories. Circuit breakers for overcument protection for huosehold and similar installations |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3937:2000Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12725:2020Ống và mối nối poly(vinyl clorua) không hoá dẻo định hướng (PVC-O) để vận chuyển nước trong điều kiện có áp suất – Yêu cầu kỹ thuật Pipes and joints made of oriented unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-O) for the conveyance of water under pressure – Specifications |
6,800,000 đ | 6,800,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8411-1:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5023:2007Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom và mạ đồng-niken-crom Metallic coatings. Electrodeposited coatings of nickel plus chromium and of copper plus nickel plus chromium |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 7,614,000 đ |