-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7854:2007Dụng cu tháo lắp vít và đai ốc. Độ mở miệng chìa vặn và ống vặn. Dung sai cho sử dụng chung Assembly tools for screws and nuts. Wrench and socket openings. Tolerances for general use |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13127:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4917:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tính nóng chảy của tro. Phương pháp ống nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of fusibility of ash. High-temperature tube method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |