• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8838-1:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 1: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng lưới kim loại

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 1: Chain-mail gloves and arm guards

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5163:1990

Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra

Electronic devices. General requirements for reliability and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7802-6:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 6: Các phép thử tính năng của hệ thống

Personal fall-arrest systems. Part 6: System performance tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6748-4-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6748-9-1:2015

Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12

Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4707:1989

Tranzito. Phương pháp đo điện bão hòa

Transistors. Saturation potential measuring methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4708:1989

Tranzito. Phương pháp đo điện dung chuyển tiếp colectơ và emitơ

Transitors. Measurement methods of emitter collector

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8965:2011

Chất thải - Phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 9899-1:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 1: Tụ điện có chân bằng dây dẫn dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 1: Capacitors with lead terminal for use in electronic equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8205:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm

Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 6748-8-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G

188,000 đ 188,000 đ Xóa
13

TCVN 2558:1978

Điện trở không đổi. Ký hiệu bằng màu

Fixed resistors. Colour marking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 5395:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính

Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics

204,000 đ 204,000 đ Xóa
15

TCVN 6748-2-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi không quấn dây công suất thấp – Mức đánh giá E

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2– 1: Blank detail specification: Fixed low– power non– wirewound resistors – Assessment level E

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 3293:1980

Tranzito ST 301, ST 303

Transistors ST 301, ST 303

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 4954:1989

Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh

Cycles - Safety requirements for bicycles

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 3799:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri sunfat

Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium sulfate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 4954:2007

Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh

Cycles - Safety requirements for bicycles

232,000 đ 232,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,362,000 đ