-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4780:1989Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh Bauxite. Determination of total sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5469:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng đèn hồ quang xenon Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9302:2013Cây giống cam, quýt, bưởi - Yêu cầu kỹ thuật Orange, mandarin and pummelo grafted seedling - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4925:2007Động cơ đốt trong kiểu pittông. Cơ cấu điều khiển bằng tay. Chiều chuyển động chuẩn Reciprocating internal combustion engines. Hand-operated control devices. Standard direction of motion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||