-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7921-4-6:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-6: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Môi trường trên tàu thuyền. Classification of environmental conditions. Part 4-6: Guidance for the correlation and transformation of the environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Ship environment. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8715:2011Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4354:1986Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định mẫu Saybon (Saybolt) Petroleum and Petroleum products. Saybolt chronometer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4958:2007Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |