-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6404:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5009:2007Tỏi. Bảo quản lạnh Garlic. Cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5005:2007Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Round-headed cabbage. Guide to cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 444,000 đ |