-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3107:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ cứng Vebe Fresh concrete – Vebe test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13869-2:2003Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5005:2007Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Round-headed cabbage. Guide to cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||