Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R1R0R6R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 4920:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cacbon cacbonat - Phương pháp khối lượng
Tên tiếng Anh

Title in English

Solid mineral fuels - Determination of carbonate carbon content - Gravimetric method
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 00925:1997
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.160.10 - Nhiên liệu rắn
Số trang

Page

13
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp khối lượng xác định cacbon trong cacbonat khoáng liên kết với nhiên liệu khoáng rắn.
CHÚ THÍCH Kết quả thu được bao gồm cả cacbon từ cacbon dioxit ở khí quyển được nhiên liệu hấp thụ.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 318 (ISO 1170),Than và cốc-Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau.
TCVN 1693 (ISO 1988),Than đá-Lấy mẫu.
TCVN 4919 (ISO 687), Cốc-Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích.
ISO 1015:1992 Brown coal and lignites-Determination of moisture content-Direct volumetric method (Than nâu và than non-Xác định hàm lượng ẩm-Phương pháp thể tích trực tiếp).
ISO 2309:1980 Coke-Sampling (Cốc-Lấy mẫu).
ISO 5068:1983 Brown coal and lignites-Determination of moisture content-Indirect gravimetric method (Than nâu và than non-Xác định hàm lượng ẩm-Phương pháp khối lượng gián tiếp).
ISO 5069-2:1983 Brown coal and lignites-Principles of sampling-Part 2:Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis. (Than nâu và than non-Nguyên tắc lấy mẫu-Phần 2:Chuẩn bị mẫu để xác định hàm lượng ẩm và để phân tích chung).
ISO 9411-1:1994 Solid mineral fuels-Mechanical sampling from moving streams-Part 1:Coal. (Nhiên liệu khoáng rắn-Lấy mẫu cơ học trên dòng vận chuyển-Phần 1:Than).
ISO 9411-2 1994 Solid mineral fuels-Mechanical sampling from moving streams-Part 2:Coke. (Nhiên liệu khoáng rắn-Lấy mẫu cơ học trên dòng vận chuyển-Phần 2:Cốc).
Quyết định công bố

Decision number

727/QĐ-BKHCN , Ngày 08-05-2007