Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6181

TCVN 10431-3:2014

Năng lực phát hiện - Phần 3: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn đối với biến đáp ứng khi không sử dụng dữ liệu hiệu chuẩn

Capability of detection - Part 3: Methodology for determination of the critical value for the response variable when no calibration data are used

6182

TCVN 10429:2014

Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng

Development of service standards - Recommendations for addressing consumer issues

6183

TCVN 10430:2014

Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người tiêu dùng

Instructions for use of products by consumers

6184

TCVN 10431-1:2014

Năng lực phát hiện - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Capability of detection - Part 1: Terms and definitions

6185

TCVN 10431-2:2014

Năng lực phát hiện - Phần 2: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính

Capability of detection - Part 2: Methodology in the linear calibration case

6186

TCVN 10427:2014

Bao gói - Khuyến nghị đối với việc đề cập đến nhu cầu của người tiêu dùng

Packaging - Recommendations for addressing consumer needs

6187

TCVN 10428:2014

Ký hiệu bằng hình vẽ - Hướng dẫn kỹ thuật cho việc xem xét nhu cầu của người tiêu dùng

Graphical symbols - Technical guidelines for the consideration of consumers’ needs

6188

TCVN 10426:2014

Thông tin mua hàng về hàng hóa và dịch vụ dành cho người tiêu dùng

Purchase information on goods and services intended for consumers

6189

TCVN 10425:2014

Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan - Nguyên tắc chung

Comparative testing of consumer products and related services - General principles

6190

TCVN 10419:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp- Xác định hàm lượng nước-Phương pháp khối lượng

Liquid chlorine for industrial use – Determination of water content – Gravimetric method

6191

TCVN 10420:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng tro ở 850 oC đến 900 oC và cặn ở 200 oC

Sulphur for industrial use – Determination of ash at 850 oC - 900 oC and of residue at 200 oC

6192

TCVN 10421:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80 oC

Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 oC

6193

TCVN 10422:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định độ axit – Phương pháp chuẩn độ

Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method

6194

TCVN 10423:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocacbamat

Sulphur for industrial use - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method

6195

TCVN 10416:2014

Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất

Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics

6196

TCVN 10418:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi

Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product

6197

TCVN 10417:2014

Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích)

Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content)

6198

TCVN 10380:2014

Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế

Rural Roads – Specifications For Design

6199

TCVN 10379:2014

Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu

Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control

6200

TCVN 10370-2:2014

Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí

Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method

Tổng số trang: 938