-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10875:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm. 10 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Minimum handle clearance and sizes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |