-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11708:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại. Pipework – Stripwound metal hoses and hose assemblies |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7360:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh khí nén của rơmoóc và sơmi rơmoóc. Đo hiệu quả phanh Road vehicles. Compressed-air braking systems of full trailers and semi-trailers. Measurement of braking performance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10871:2015Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13 Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |