Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

6161

TCVN 7568-7:2015

Hệ thống báo cháy - Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa

Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization

6162

TCVN 7568-8:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60

Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor

6163

TCVN 7568-9:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59

Fire detection and alarm systems - Part 9: Test fires for fire detectors

6164

TCVN 7583-4:2015

Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Ghi kích thước và dung sai. Phần 4: Xác định kích thước của bản vẽ ngành đóng tàu. 13

Technical product documentation (TPD) - Indication of dimensions and tolerances - Part 4: Dimensioning of shipbuilding drawings

6165

TCVN 7590-2-3:2015

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/ hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang. 42

Lamp control gear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c. supplied electronic control gear for fluorescent lamps

6166

TCVN 7675-15:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180

6167

TCVN 7675-20:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 20: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 155. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155

6168

TCVN 7675-23:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

6169

TCVN 7675-26:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10

Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200

6170

TCVN 7675-42:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 42: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester-amide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 42: Polyester-amide-imide enamelled round copper wire, class 200

6171

TCVN 7675-46:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 46: Sợi dây đồng tròn tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240

6172

TCVN 7675-47:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 47: Aromatic polyimide enamelled rectangular copper wire, class 240

6173

TCVN 7675-51:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 51: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180

6174

TCVN 7675-57:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 57: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 57: Polyamide-imide enameled round copper wire, class 220

6175

TCVN 7675-58:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220

6176

TCVN 7723-1:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 1: Phương pháp phân tích dòng bơm vào (FIA). 21

Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 1: Method using flow injection analysis (FIA)

6177

TCVN 7723-2:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 2: Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA). 27

Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 2: Method using continuous flow analysis (CFA)

6178

TCVN 7790-2:2015

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 2: Phương án lấy mẫu xác định theo mức giới hạn chất lượng (LQ) để kiểm tra lô riêng lẻ. 28

Sampling procedures for inspection by attributes -- Part 2: Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection

6179

TCVN 7792:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo phát thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu và/ hoặc tiêu thụ năng lượng điện cho ô tô con được dẫn động bằng động cơ đốt trong hoặc được dẫn động bằng hệ dẫn động hybrid điện và phương pháp đo tiêu thụ năng lượng điện cho xe loại M1 và N1 được dẫn động bằng hệ dẫn động điện. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 93

Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval

6180

TCVN 7826:2015

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng. 8

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

Tổng số trang: 949