Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.076 kết quả.

Searching result

6061

TCVN 11156-3:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method

6062

TCVN 11156-4:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 4: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 26

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method

6063

TCVN 11156-5:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method

6064

TCVN 11157:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19

Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

6065

TCVN 11158:2015

Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10

Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method)

6066

TCVN 11159:2015

Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9

Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method)

6067

TCVN 11160:2015

Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9

Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method)

6068

TCVN 11161:2015

Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10

Caseins -- Determination of free acidity (Reference method)

6069

TCVN 11162:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11

Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method

6070

TCVN 11163:2015

Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12

Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method)

6071

TCVN 11164:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng các hạt cháy sém và chất ngoại lai. 18

Caseins and caseinates -- Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter

6072

TCVN 11165:2015

Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18

Identification cards -- Physical characteristics

6073

TCVN 11166-1:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 1: Rập nổi. 29

Identification cards -- Recording technique -- Part 1: Embossing

6074

TCVN 11166-2:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 2: Sọc từ - kháng từ thấp. 27

Identification cards -- Recording technique -- Part 2: Magnetic stripe -- Low coercivity

6075

TCVN 11166-6:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31

Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity

6076

TCVN 11166-7:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 7: Sọc từ - kháng từ cao, mật độ cao. 34

Identification cards -- Recording technique -- Part 7: Magnetic stripe -- High coercivity, high density

6077

TCVN 11166-8:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 8: Sọc từ - kháng từ 51,7 kA/m (650 Oe). 16

Identification cards -- Recording technique -- Part 8: Magnetic stripe -- Coercivity of 51,7 kA/m (650 Oe)

6078

TCVN 11166-9:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 9: Đánh dấu định danh xúc giác. 9

Identification cards -- Recording technique -- Part 9: Tactile identifier mark

6079

TCVN 11167-1:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 1: Thẻ tiếp xúc. Đặc tính vật lý. 7

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 1: Cards with contacts -- Physical characteristic

6080

TCVN 11167-10:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần10: Tín hiệu điện tử và trả lời để thiết lập lại đối với quản lý thẻ. 12

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 10: Electronic signals and answer to reset for synchronous cards

Tổng số trang: 854