Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 7722-2-13:2013Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires |
582 |
TCVN 7722-2-20:2013Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains |
583 |
TCVN 7722-2-12:2013Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights |
584 |
TCVN 7722-2-1:2013Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires |
585 |
TCVN 7715-3:2013Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 3: Phương pháp bán định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 3: Semi-quantitative method |
586 |
TCVN 7699-2-74:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-74: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xc: Nhiễm bẩn chất lỏng Environmental testing. Part 2-74: Tests. Test Xc: Fluid contamination |
587 |
TCVN 7699-2-81:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-81: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ei: Xóc. Tổng hợp phổ đáp tuyến xóc Environmental testing. Part 2-81: Tests. Test Ei: Shock. Shock response spectrum synthesis |
588 |
TCVN 7699-2-67:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-67: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Cy: Thử nghiệm gia tốc, nóng ẩm, trạng thái không đổi chủ yếu dùng cho các linh kiện Environmental testing. Part 2-67: Tests. Test Cy: Damp heat, steady state, accelerated test primarily intended for components |
589 |
TCVN 7699-2-7:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-7: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ga và hướng dẫn: Gia tốc, trạng thái ổn định Basic environmental testing procedures. Part 2-7: Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state |
590 |
TCVN 7699-2-70:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-70: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xb: Độ mài mòn của nhãn và chữ do cọ xát của ngón tay và bàn tay Environmental testing. Part 2-70: Tests. Test Xb: Abrasion of markings and letterings caused by rubbing of fingers and hands |
591 |
TCVN 7699-2-65:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-65: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fg: Rung do âm thanh Environmental testing. Part 2-65: Tests. Test Fg: Vibration, acoustically induced method |
592 |
TCVN 7699-2-61:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-61: Các phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Z/ABDM: Trình tự khí hậu Environmental testing. Part 2-61: Test methods. Test Z/ABDM: Climatic sequence |
593 |
TCVN 7699-2-64:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-64: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Fh: Rung, ngẫu nhiên băng tần rộng và hướng dẫn Environmental testing. Part 2-64: Tests. Test Fh: Vibration, broadband random and guidance |
594 |
TCVN 7699-2-60:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-60: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ke: Thử nghiệm ăn mòn trong luồng hỗn hợp khí Environmental testing. Part 2-60: Tests. Test Ke: Flowing mixed gas corrosion test |
595 |
TCVN 7699-2-57:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-57: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ff: Rung. Phương pháp biểu đồ gia tốc Environmental testing. Part 2-57: Tests. Test Ff: Vibration. Time-history and sine-beat method |
596 |
TCVN 7699-2-59:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-59: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fe: Rung. Phương pháp nhịp hình sin Environmental testing. Part 2-59: Tests. Test Fe: Vibration. Sine-beat method |
597 |
TCVN 7699-2-53:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-53: Các thử nghiệm và hướng dẫn. Thử nghiệm khí hậu kết hợp (Nhiệt độ/ độ ẩm) và thử nghiệm động lực (Rung/ xóc) Environmental testing. Part 2-53: Tests and guidance. Combined climatic (temperature/humidity) and dynamic (vibration/shock) tests |
598 |
TCVN 7699-2-55:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-55: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ee và hướng dẫn: Nẩy Environmental testing. Part 2-55: Tests. Test Ee and guidance. Bounce |
599 |
TCVN 7699-2-41:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-41: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Z/BM: Thử nghiệm kết hợp nóng khô/ áp suất không khí thấp Basic environmental testing procedures. Part 2-41: Tests. Test Z/BM: Combined dry heat/low air pressure tests |
600 |
TCVN 7699-2-17:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-17: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Q: Bịt kín Environmental testing. Part 2-17: Tests. Test Q: Sealing |