Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R0R0R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9446:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông dùng cho công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Bolted bonnet steel gate valves for the petroleum, petrochemical and allied industries
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10434:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.180.20 - Thiết bị chế biến
|
Số trang
Page 37
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):444,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định cụ thể các yêu cầu cho một loạt van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông hạng nặng dùng cho nhà máy lọc đầu và các ứng dụng khác liên quan đến sự ăn mòn, xói mòn và các điều kiện làm việc khác đòi hỏi cổng mở hoàn toàn, mặt cắt thành nặng và đường kính trụ van lớn.
Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu cho các tính năng van cửa sau đây: - Nắp bắt bằng bu lông; - Vít bên ngoài và ách; - Thân trụ nâng lên; - Tay quay không nâng lên; - Một hoặc hai cổng; - Mặt tỳ dạng nêm hoặc song song; - Bề mặt tỳ kim loại; - Mặt bích hoặc đầu hàn. Nó bao gồm các van có kích thước danh nghĩa DN: - 25, 32, 40, 50, 65, 80, 100, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 600; tương ứng với các kích thước danh nghĩa của ống NPS: - 1, 11/4, 11/2, 2, 21/2, 3, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 24; Và áp dụng cho các ký hiệu loại áp lực: - 150; 300; 600; 900; 1500; 2500. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6700-1 (ISO 9606-1), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 1:Thép. TCVN 7701-1 (ISO 7-1), Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1:Kích thước, dung sai và ký hiệu. TCVN 8985 (ISO 15607), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại. Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn. Phần 1:Hàn hồ quang. TCVN 9441 (ISO 5208), Van công nghiệp-Thử áp lực cho các van kim loại. ISO 5209, General purpose industrial valves-Marking (Van công nghiệp nói chung-Ghi nhãn) ISO 5210, Industrial valves-Multi-turn valve actuator attachments (Van công nghiệp-Cơ cấu dẫn động quay nhiều vòng) ISO 5752, Metal valves for use in flanged pipe systems-Face-to-face and centre-to-face dimensions (Van kim loại sử dụng trong các hệ thống đường ống lắp mặt bích, kích thước từ mặt tới mặt và kích thước từ tâm tới mặt). ISO 15610, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Qualification based on tested welding consumables (Đặc tính kỹ thuật và chất lượng của các quá trình hàn vật liệu kim loại-Chất lượng dựa trên mẫu, hàn thử nghiệm). ISO 15614-1, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 1:Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (Đặc tính kỹ thuật và chất lượng của các quá trình hàn vật liệu kim loại-Quy trình kiểm tra hàn-Phần 1:Hàn điện hồ quang và hàn khí cho thép và hàn hồ quang của Niken và hợp kim niken) ISO 15614-2, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 2:Arc welding of aluminium and its alloys (Đặc tính kỹ thuật và chất lượng của các quá trình hàn vật liệu kim loại-Quy trình kiểm tra hàn-Phần 2:hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm) ASME B1.1, Unified inch screw threads (UN and UNR thread form) [Thống nhất ren anh (UN và hình thức đề UNR] ASME B1.5, Acme screw threads (Ren hình thang hệ Inch) ASME B1.8, Stub acme screw threads (Ren hình thang hệ Inch thu nhỏ chiều cao) ASME B1.12, Class 5 interference-fit thread (Ren lắp có độ dôi cấp 5) ASME B1.20.1, Pipe threads, general purpose (inch) (Ren ống thông dụng hệ inch) ASME B16.5, Pipe flanges and flanged fittings (Mặt bích cho ống và phụ tùng bích) ASME B16.10, Face-to face and end-to end dimentions of valves (Kích thước từ mặt tới mặt và kích thước từ đầu này tới đầu kia của van). ASME B16.11, Forged fittings, socket-welding and threaded (Phụ kiện rèn, bệ hàn và bệ lắp ren) ASME B16.34:1996, Valves-Flanged, threaded and welding end (Van-Đầu mặt bích, đầu ren và đầu hàn) ASME B18.2.2, Square and hex nuts-Inch series (Đai ốc 4 cạnh và 6 cạnh hệ Inch) ASME BPVC-IX, BPVC Section IX-Welding and brazing qualifications (Mục IX BPVC-Đánh giá chất lượng hàn và hàn vảy) ASTM A193, Standard specification for alloy-steel and stainless steel bolting for high temperature service (Đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn cho bu lông bằng thép hợp kim và thép không gỉ làm việc ở nhiệt độ cao) ASTM A194, Standard specification for carbon and alloy steel nuts for bolts for high pressure or high temperature service, or both (Đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn cho bu lông và đai ốc bằng thép các bon và thép hợp kim làm việc ở suất cao hoặc nhiệt độ cao, hoặc cả hai) ASTM A307, Standard specification for carbon steel bolts and studs, 60 000 PSI tensile Strength (Đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn cho bu lông và vít cấy bằng thép cacbon 60000 PSI) MSS-SP-55, Quality standard for steel castings for valves, flanges and fittings and other piping components-Visual method for evaluation for surface irregularities (Tiêu chuẩn chất lượng của đúc thép cho các loại van, mặt bích và phụ kiện và các thành phần đường ống khác-Phương pháp trực quan đánh giá sự bất bình thường các bề mặt) |
Quyết định công bố
Decision number
3337/QĐ-BKHCN , Ngày 30-10-2013
|