-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10615-2:2014Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 2: Thời gian âm vang trong phòng bình thường Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6451-4:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 4: Electrical installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6419:1998Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử Steel tapered pail. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4958:1989Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9441:2013Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại Industrial valves. Pressure testing of metallic valves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |