-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7398:2004Tương cà chua. Yêu cầu kỹ thuật Tomato sauce. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11393-2:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2063:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy cơ khí Artificial lighting in engineering works |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7237:2003Mô tô, xe máy. Dây phanh, dây ga, dây côn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Motorcycles, mopeds. Brake cable wire, speed wire, clutch wire. Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5684:2003An toàn cháy các công trình dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu chung Fire safety for petroleum and petroleum products facilities - General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2220:1977Tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản ổ lăn trên bản vẽ lắp System for design documentation. Simplified representation of rolling angular contact bearings on assembling drawings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9448:2013Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng. Turbocompressors. Performance test code |
668,000 đ | 668,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,218,000 đ |