-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8036:2009Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Dung sai Rolling bearings. Thrust bearings. Tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8986-4:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6155:1996Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9448:2013Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng. Turbocompressors. Performance test code |
668,000 đ | 668,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 968,000 đ |