-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8248:2013Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3599:1981Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11701:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng. Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7973-1:2008Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 1: Định nghĩa, ký hiệu và yêu cầu chung Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 1: Definitions, symbols and general considerations |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7211:2002Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Method of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7112:2002Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt) Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6415-3:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11996-8-1:2020Mạng và hệ thống truyền trong trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 8-1: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Ánh xạ đến MMS (ISO 9506-1 và ISO 9506-2) và đến ISO/IEC 8802-3 Communication networks and systems for power utility automation – Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) – Mappings to MMS (ISO 9506-1and ISO 9506-2) and to ISO/IEC8802-3 |
1,080,000 đ | 1,080,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11541-1:2016Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11216:2015Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21 Milk and milk products. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 9440:2013Quạt công nghiệp. Thử đặc tính tại hiện trường Industrial fans. Performance testing in situ |
468,000 đ | 468,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,262,000 đ |