Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R9R9R7R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9443:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Van cửa có nắp bắt bu lông
|
Tên tiếng Anh
Title in English Bolted bonnet steel gate valves
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6002:1992
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.060.30 - Van cửa
|
Số trang
Page 21
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định những yêu cầu kỹ thuật đối với loại van cửa làm bằng thép có nắp bắt bu lông có các đặc điểm sau:
- Nắp bắt bu lông; - Vít ngoài và ách kẹp; - Vít trong (chỉ thay thế cho PN 10, PN 16, PN 20, PN 25, và PN 40); - Cửa sập đơn hoặc kép; - Mặt tỳ dạng nêm hoặc hoặc song song; - Có hoặc không có đệm kín phi kim loại cho cửa sập hoặc đế tỳ; - Đầu nối mặt bích hoặc đầu nối hàn. - Bao gồm các loại van có kích thước danh nghĩa DN: 10; 12; 20; 25; 32; 40; 50; 65; 80; 100; 125; 150; 200; 150; 300; 350; 400; 450; 500; 600; 700; 800; 900; 1000. Và áp dụng với những loại van có áp suất danh nghĩa DN: 10; 16; 20; 25; 40; 50; 100. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9441 (ISO 5208), Van công nghiệp – Thử áp lực cho van kim loại. ISO 7-1:19821), Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads – Part 1:Designation, dimensions and tolerances (Ren ống cho mối nối kín được tạo từ ren. Phần 1:Ký hiệu, kích thước và dung sai). ISO 5210:1991, Industrial valves – Multi-turn valve actuator attachments (Van công nghiệp-Cơ cấu đóng mở van quay nhiều vòng). ISO 5752:1982, Metal valves for use in pipe systems – Face – to face and centre – to – face dimensions (Van kim loại sử dụng trong hệ thống đường ống – Kích thước giữa hai mặt đầu và kích thước từ tâm tới mặt đầu). ISO 6708:1980, Pipework components – Definition of nominal size (Các chi tiết của hệ thống đường ống – Định nghĩa kích thước danh nghĩa). ISO 7005-1:1982, Metallic flanges – Part 1:Steel flanges (Mặt bích kim loại-Phần 1:Mặt bích làm bằng thép). ISO 7268:1983, Pipe components – Definition of nominal pressure (Phụ kiện đường ống – Định nghĩa áp suất danh nghĩa). ANSI/ASME B1.20.1:1983, Pipe threads, general purpose (inch) [Ren ống, mục đích chung (inch)]. |
Quyết định công bố
Decision number
3337/QĐ-BKHCN , Ngày 30-10-2013
|