Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

41

TCVN 12697:2019

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng các chất clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Phương pháp sắc ký lỏng - khối phổ hai lần

Animal feed - Determination of content of clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

42

TCVN 12797:2019

Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí

Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method

43

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

44

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

45

TCVN 12297:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Quy trình thành lập bộ bản đồ môi trường phóng xạ tự nhiên

Investigation, assessment of enviromental geology - Procedure for established the environmental radioactive maps

46

TCVN 12197:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực

Information technology - Security techniques - Authenticated encryption

47

TCVN 8975:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography

48

TCVN 1597-1:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces

49

TCVN 1597-2:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces

50

TCVN 12597:2018

Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method

51

TCVN 8297:2018

Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance

52

TCVN 12497:2018

Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong

Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow

53
54

TCVN 12397:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng tro

Honey – Determination of ash content

55

TCVN 7979:2018

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

56

TCVN 11978:2017

Máy lọc nước dùng trong gia đình

Household water purifier

57

TCVN 11979:2017

Phương pháp thử cho máy lọc nước dùng trong gia đình

Testing methods for household water purifiers

58

TCVN 11972:2017

Thông tin và tư liệu – Chuẩn bị và đánh dấu bản thảo điện tử

Information and documentation – Electronic manuscript preparation and markup

59

TCVN 11973:2017

Thông tin và tư liệu – Quá trình chuyển đổi và di trú các hồ sơ số

Information and documentation – Digital records conversion and migration process

60

TCVN 11974:2017

Thông tin và tư liệu – Lược đồ cho thông tin vốn tư liệu

Information and documentation – Schema for holdings information

Tổng số trang: 100