Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.996 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 13197-1:2020Đơn vị vận tải kết hợp – Ghi nhãn – Phần 1: Nhãn để nhận dạng Intermodal Loading Units — Marking — Part 1: Markings for identification |
42 |
TCVN 9897-1:2020Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Varistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification |
43 |
TCVN 12697:2019Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng các chất clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Phương pháp sắc ký lỏng - khối phổ hai lần Animal feed - Determination of content of clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method |
44 |
TCVN 12797:2019Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method |
45 |
TCVN 11970:2018Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method |
46 |
|
47 |
TCVN 12297:2018Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Quy trình thành lập bộ bản đồ môi trường phóng xạ tự nhiên Investigation, assessment of enviromental geology - Procedure for established the environmental radioactive maps |
48 |
TCVN 12197:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực Information technology - Security techniques - Authenticated encryption |
49 |
TCVN 8975:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography |
50 |
TCVN 1597-1:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces |
51 |
TCVN 1597-2:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces |
52 |
TCVN 12597:2018Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method |
53 |
TCVN 8297:2018Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance |
54 |
TCVN 12497:2018Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow |
55 |
|
56 |
|
57 |
|
58 |
|
59 |
TCVN 11979:2017Phương pháp thử cho máy lọc nước dùng trong gia đình Testing methods for household water purifiers |
60 |
TCVN 11972:2017Thông tin và tư liệu – Chuẩn bị và đánh dấu bản thảo điện tử Information and documentation – Electronic manuscript preparation and markup |