Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.998 kết quả.

Searching result

41

TCVN 9762:2020

Sơn và vecni – Xác định ảnh hưởng của nhiệt

Paints and varnishes – Determination of the effect of heat

42

TCVN 12970:2020

Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Quy tắc soạn thảo và trình bày mã thử tiếng ồn

Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Rules for the drafting and presentation of a noise test code

43

TCVN 13197-1:2020

Đơn vị vận tải kết hợp – Ghi nhãn – Phần 1: Nhãn để nhận dạng

Intermodal Loading Units — Marking — Part 1: Markings for identification

44

TCVN 9897-1:2020

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Varistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification

45

TCVN 12697:2019

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng các chất clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Phương pháp sắc ký lỏng - khối phổ hai lần

Animal feed - Determination of content of clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

46

TCVN 12797:2019

Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí

Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method

47

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

48

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

49

TCVN 12297:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Quy trình thành lập bộ bản đồ môi trường phóng xạ tự nhiên

Investigation, assessment of enviromental geology - Procedure for established the environmental radioactive maps

50

TCVN 12197:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực

Information technology - Security techniques - Authenticated encryption

51

TCVN 8975:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography

52

TCVN 1597-1:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces

53

TCVN 1597-2:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces

54

TCVN 12597:2018

Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method

55

TCVN 8297:2018

Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance

56

TCVN 12497:2018

Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong

Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow

57
58

TCVN 12397:2018

Mật ong – Xác định hàm lượng tro

Honey – Determination of ash content

59

TCVN 7979:2018

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

60

TCVN 11978:2017

Máy lọc nước dùng trong gia đình

Household water purifier

Tổng số trang: 100