-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12317:2018Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông Dyke works - River dike safety evaluation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8939-9:2011Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L). Phân loại. Phần 9: Họ X (Mỡ bôi trơn) Lubricants, industrial oils and related products (class L). Classification. Part 9: Family X (Greases) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12270:2018Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu Nursery and planting house - Requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1597-1:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||