• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6120:2018

Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-5:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-5: Particular requirements for dishwashers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12287:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Hào thu nước - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Infiltration trench - Requirements design, construction and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 2423:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Nút ren. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Threaded plugs for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7597:2018

Dầu thực vật

Vegetable oils

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ