-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12801:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính trị số metan Natural gas – Calculation of methane number |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12797:2019Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||