Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
TCVN 10406:2015Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48 Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient |
43 |
TCVN 10407:2015Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23 Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements |
44 |
TCVN 10485:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47 LED modules for general lighting - Performance requirements |
45 |
TCVN 10495:2015Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31 Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
46 |
TCVN 10496:2015Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34 Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
47 |
TCVN 10497:2015Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21 Soil quality -- Determination of total cyanide |
48 |
TCVN 10498:2015Chất lượng đất - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt Soil quality - Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons - Purge-and-trap method with thermal desorption |
49 |
TCVN 10499-2:2015Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24 Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography |
50 |
TCVN 10505-1:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng. 15 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations |
51 |
TCVN 10505-2:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes |
52 |
TCVN 10505-3:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes |
53 |
TCVN 10505-4:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors |
54 |
TCVN 10505-5:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers |
55 |
TCVN 10505-6:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error |
56 |
TCVN 10505-7:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance |
57 |
TCVN 10506:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12 Laboratory glassware - Desiccators |
58 |
|
59 |
|
60 |
|