• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4803:1989

Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E

Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12571:2018

Công trình thủy lợi thành phần nội dung công tác khảo sát, tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic structures - Components, contents of hydrological investigation, calculation in investment project stage and design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5829:1994

Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử

Street electric luminairs. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11845-2:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng

Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers

300,000 đ 300,000 đ Xóa
5

TCVN 13994:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá

Traceability – Requirements for tobacco production progress

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9152:2012

Công trình thủy lợi. Quy trình thiết kế tường chắn công trình thủy lợi

Hydraulic structures. Designing process for retaining walls

464,000 đ 464,000 đ Xóa
7

TCVN 11846:2017

Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Quy định về an toàn

Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps -Safety specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 10485:2015

Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47

LED modules for general lighting - Performance requirements

188,000 đ 188,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,602,000 đ