Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 576 kết quả.

Searching result

561

TCVN 10466:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Tráp - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

562

TCVN 10467:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

563

TCVN 9748:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Yêu cầu kỹ thuật

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Specifications

564

TCVN 9749:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ dày của màng loại sần

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining the thickness core of textured geomembranes

565

TCVN 9750:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định chiều cao sần

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of the asperity height

566

TCVN 9751:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định các thuộc tính chịu kéo

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of tensile properties

567

TCVN 9752:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền chọc thủng

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of puncture resistance

568

TCVN 9753:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định hàm lượng muội

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining carbon black content

569

TCVN 9754:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) - Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hóa bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện chuẩn

High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of oxydative induction time by differentical scanning calorimetry (DSC)

570

TCVN 9755:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hoá bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện áp suất cao

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of oxydative introduction time by high pressure differential scanning calorimetry (DSC)

571

TCVN 9756:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền lão hoá nhiệt

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of air-oven aging

572

TCVN 9757:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền nứt ứng suất

High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of stress crack resistance using notched constant tensile load test

573

TCVN 9758:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ phân tán muội

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for microscopic evaluation of the dispersion of carbon black

574

TCVN 9759:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền với tia tử ngoại

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of resistance to ultraviolet light (UV)

575

TCVN 10458:2014

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

576

TCVN 2014:1977

Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic cylinders. Basic parameters

Tổng số trang: 29