Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5701 |
TCVN 2091:2015Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind |
5702 |
TCVN 2096-1:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time |
5703 |
TCVN 2096-2:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability |
5704 |
TCVN 2096-3:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini |
5705 |
TCVN 2096-4:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder |
5706 |
TCVN 2096-5:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test |
5707 |
TCVN 2096-6:2015Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test |
5708 |
|
5709 |
TCVN 318:2015Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12 Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases |
5710 |
TCVN 3229:2015Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method |
5711 |
|
5712 |
|
5713 |
TCVN 4778:2015Than. Xác định tỷ khối dùng cho lò luyện cốc. 12 Coal. Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens |
5714 |
TCVN 4832:2015Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72 General standard for contaminants and toxins in food and feed |
5715 |
TCVN 4856:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number |
5716 |
TCVN 4857:2015Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11 Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity |
5717 |
TCVN 4860:2015Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH |
5718 |
TCVN 4884-1:2015Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15 Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique |
5719 |
TCVN 4884-2:2015Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật cấy bề mặt. 19 Microbiology of the food chain -- Horizontal method for the enumeration of microorganisms -- Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique |
5720 |
|