-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10679:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of acid-soluble boron content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10630:2015Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9 Food additives. Sorbic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10703:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành đèn biển. 19 National standards for the quality of operation of lighthouses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10694:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10565-2:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||