-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1078:2018Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10041-7:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10604-1:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm) Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||