Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 5273:2010Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán bệnh dịch tả lợn Animal disease - Diagnostic procedure for classical swine fever disease |
542 |
TCVN 5274:2010Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán bệnh nhiệt thán Animal disease. Diagnostic procedure for anthrax |
543 |
TCVN 5401:2010Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại. Thử uốn. Destructive tests on welds in metallic materials. Bend tests |
544 |
TCVN 5402:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử va đập. Vị trí mẫu thử, hướng rãnh khía và kiểm tra Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination |
545 |
TCVN 5465-20:2010Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 20: Hỗn hợp xơ elastan và một số xơ khác ( Phương pháp sử dụng dimetylaxetamit ) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 20: Mixtures of elastane and certain other fibres (method using dimethylacetamide) |
546 |
|
547 |
TCVN 5027:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác. Lớp cadimi mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings. Electroplated coatings of cadmium with supplementary treatments on iron or steel. |
548 |
TCVN 5017-2:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms |
549 |
TCVN 7835-F02:2010Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for cotton and viscose adjacent fabrics |
550 |
TCVN 1865-2:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness) |
551 |
TCVN 1867:2010Giấy và cáctông. Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô Paper and board. Determination of moisture content of a lot. Oven-drying method |
552 |
TCVN 1862-3:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min) |
553 |
TCVN 311:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis |
554 |
TCVN 303:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis. |
555 |
TCVN 305:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of nitrogen content. Methods oF chemical analysis. |
556 |
TCVN 310:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of arsenic content. Methods oF chemical analysis. |
557 |
TCVN 302:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vonfram. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of tungsten content. Methods oF chemical analysis |
558 |
TCVN 298:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of free carbon content. Methods of chemical analysis. |
559 |
TCVN 7870-2:2010Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học tự nhiên và công nghệ Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology |
560 |
TCVN 7870-10:2010Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics |