• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4758:1989

Máy phát điện đồng bộ công suất đến 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung

Synchronous generators of powers up to 110 kW. General specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7081-1:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

188,000 đ 188,000 đ Xóa
4

TCVN 7064:2010

Giấy vệ sinh

Toilet tissue paper

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5680:1992

Dấu phù hợp tiêu chuẩn Việt nam

Mark of conformity with Vietnam standards

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 1587:1974

Bộ truyến xích - Xích trục và xích kéo có độ bền bình thường

Loed and hauling chains with normal strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete - Test methods - Part 8: Determination of Compaction Coefficient

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 8603:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt cạnh. Kích thước và các giá trị thử nghiệm

Pliers and nippers. Diagonal cutting nippers. Dimensions and test values

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 838,000 đ