-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13869-1:2023Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7405:2018Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8603:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cắt cạnh. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Diagonal cutting nippers. Dimensions and test values |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |