-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6706:2009Chất thải nguy hại. Phân loại Hazardous wastes. Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6780-3:2009Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 3: Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 3: Ventilation and air control |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12298-3:2018Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8590-5:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Classification. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 666,000 đ | ||||