Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R4R7R8R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8608:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Fuel system components for natural gas powered vehicles
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.060.40 - Hệ thống nhiên liệu
|
Số trang
Page 37
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):444,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc vận hành an toàn các bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén mới chế tạo, sử dụng trên phương tiện giao thông cơ giới chạy bằng khí tự nhiên được liệt kê trong Bảng 1.
1.2. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho: a) các bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên hóa lỏng lắp ở đầu nguồn của máy hóa hơi, và bao gồm cả máy hóa hơi; b) các bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên được lắp trong quá trình sản xuất ô tô được chế tạo từ đầu phù hợp với tiêu chuẩn an toàn ô tô áp dụng cho phương tiện giao thông cơ giới sử dụng nhiên liệu khí tự nhiên nén; c) bình chứa nhiên liệu; d) động cơ khí tĩnh tại; e) giá đỡ bình chứa; f) ống và phụ tùng nối ống. 1.3. Tiêu chuẩn này áp dụng cho bộ phận lắp mới chế tạo trên xe sử dụng khí tự nhiên nén, được làm hoàn toàn bằng vật liệu và chi tiết mới, chưa qua sử dụng, phù hợp với áp suất làm việc cho nhà sản xuất qui định đối với động cơ đốt trong. 1.4. Nếu có một giá trị đo được nêu trong tiêu chuẩn này có ghi kèm theo bởi một giá trị tương đương tính theo đơn vị khác, thì giá trị đưa ra đầu tiên được xem là đặc tính kỹ thuật. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ANSI/AGA/CGA NGV1-94, Compressed Natural Gas Vehicle (NGV) Fuelling Connection Devices (Thiết bị nối để nạp nhiên liệu khí tự nhiên nén trên phương tiện giao thông cơ giới) ANSI/AGA NGV2-92, Basic requirements for Compressed Natural Gas Vehicle (NGV) Fuel Containers (Yêu cầu cơ bản đối với bình chứa nhiên liệu khí tự nhiên nén trên phương tiện giao thông cơ giới) ANSI/ASME, Boiler and Pressure Vessel Code (1992), Section VIII Pressure Vessels (Division 1), or Section X Fiberglass-Reinforced Plastic Pressure Vessels (Tiêu chuẩn về bình chứa chịu áp lực và nồi hơi (1992), Phần VIII Bình chứa chịu áp lực (Mục 1), hoặc Phần X Bình chứa chịu áp lực bằng chất dẻo được gia cường bằng sợi thủy tinh) ANSI/ASME B1.20.1-1983 (R1992), Pipe threads, General Purpose (Inch) (Ren ống, Mục đích chung (Inch)) ANSI/CGA/V-1-1987, Compressed Gas Cylinder Valve Outlet and Inlet Connections (Mối nối đầu vào và đầu ra cho van bình chứa khí nén) ANSI/NFPA 52-1992, Standard for Compressed Natural Gas (CNG) Vehicular Fuel System (Tiêu chuẩn hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén trên phương tiện giao thông cơ giới) ANSI/SAE J514 JUN91, Hydraulic Tube Fittings (Phụ tùng đường ống thủy lực) ANSI/SAE J516 JUN91, Hydraulic Hose Fittings (Phụ tùng ống mềm thủy lực) ANSI/SAE J1453 JUN91, Fitting – O – Ring Face Seal (Phụ tùng đường ống – vòng bít chữ O) ANSI/SAE J1926 AUG88, Specification for Straight Thread O-Ring Boss Port (Đặc tính kỹ thuật của lỗ có ren trụ để lắp vòng chữ O) ASTM B117-90, Standard Test Method for Salt Spray (Fog) Testing (Phương pháp thử chuẩn cho thử nghiệm phun muối (sương mù)) ASTM D471-79 (R1991), Standard Test Method for Rubber Property – Effect of Liquids (Phương pháp thử tiêu chuẩn đối với tính chất cao su-Ảnh hưởng của chất lỏng) CAN/CGA-B149.1-M91, Natural Gas installation Code (Qui định lắp đặt khí tự nhiên) CAN/CGA-B149.4-M91, Natural Gas for Vehicles Installation Code (Tiêu chuẩn lắp đặt khí tự nhiên cho phương tiện giao thông cơ giới) CGSB 3.513-DRAFT, Natural Gas for Vehicles (Khí tự nhiên cho phương tiện giao thông cơ giới) CSA B51-95, Part 2, High Pressure Cylinders for the On-board Storage of Natural Gas as a Fuel for Automotive Vehicles (Phần 2, Bình chứa áp suất cao để tồn chứa khí tự nhiên trên xe làm nhiên liệu cho ô tô) CSA C22.2 No. 0.8-M1986 (R1992), Safety Functions Incorporating Electronic Technology (Công nghệ điện tử kết hợp chức năng an toàn) ISO 228-1:1982, Pipe Threads Where Pressure – Tight Joints Are Not Made On The Threads – Part 1:Designation, Dimensions and Tolerances (Ren ống tại các mối nối chịu áp suất không được làm trên ren – Phần 1:Ký hiệu, Kích thước và Dung sai) ISO 1179:1981, Pipe connections, Threaded to ISO 228/1, for Plain End Steel and Other Metal Tubes in Industrial Applications (Mối nối đường ống, nối ren theo ISO 228/1, đối với ống thép và ống kim loại khác trong ứng dụng công nghiệp) ISO 6149:1980, Fluid Power Systems and Components – Metric Port – Dimensions and Design (Các bộ phận và hệ thống truyền động thủy lực – Cổng đo – Kích thước và thiết kế) MIL-HDBK-217F, Reliability Prediction of Electronic Equipment (Dự đoán độ tin cậy thiết bị điện tử) SAE J1616, Recommended Practice for Compressed Natural Gas Vehicle Fuel (Quy trình kỹ thuật khuyến cáo đối với Nhiên liệu khí tự nhiên nén cho phương tiện giao thông cơ giới) UL 1998-1994, Standard for Safety – Related Software (Tiêu chuẩn cho phần mềm liên quan đến an toàn). |
Quyết định công bố
Decision number
2907/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2010
|