-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6015:2018Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO/TS 14033:2015Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ. Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8606-16:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 392,000 đ |