• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8606-8:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 8: Đồng hồ áp suất

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 8: Pressure indicator

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6850-1:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản

FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8606-7:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8608:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên

Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 10218:2013

Động cơ điezen - Các cụm ống phun nhiên liệu cao áp - Kích thước và yêu cầu chung

Diesel engines -- High-pressure fuel injection pipe assemblies -- General requirements and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6850-2:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10791:2015

Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11

Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8606-16:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2216:1993

Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Phương pháp thử

Electric filament lamps for general illumination purposes. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 8606-17:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu.

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ