-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6753:2000Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3795:1983Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1717:1975Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Steering knuckle tie rods end - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1716:1975Phụ tùng ô tô - Chốt quay lái - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Knuckle pins - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8609:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Ống dẫn mềm dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên và các hệ thống tiếp nhiên liệu. Road vehicles. Hoses for natural gas vehicles and dispensing systems. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |