Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R4R7R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8609:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Ống dẫn mềm dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên và các hệ thống tiếp nhiên liệu -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Hoses for natural gas vehicles and dispensing systems -
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.040.60 - Khung xe và bộ phận khung
|
Số trang
Page 35
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):420,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho hệ thống ống dẫn mềm (sau đây gọi tắt là ống dẫn) khí nén tự nhiên được sử dụng cho các trạm phân phối NGV để liên kết trạm với ống tiếp nhiên liệu, hoặc sử dụng như một phần của hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông và đường ống dẫn khí về vị trí an toàn.
Các cụm ống được chứng nhận theo tiêu chuẩn này có thể được lắp tại nơi chế tạo ống với số lượng lớn, hoặc tại bộ phận lắp ống được nhà sản xuất ủy quyền. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại ống dẫn được sử dụng ở áp suất dưới 14 kPa (2 psi). 1.2. Tất cả các thứ nguyên được sử dụng trong tiêu chuẩn này là đơn vị hệ mét [Hệ đơn vị quốc tế (SI)], trừ khi có quy định khác. Nếu một giá trị của một đại lượng, được đưa ra trong tiêu chuẩn này, được ghi kèm theo bằng một giá trị tương đương theo đơn vị khác thì giá trị đó được coi là giá trị tiêu chuẩn. 1.3. Trừ khi có quy định khác, áp suất được đề cập trong tiêu chuẩn này là áp suất theo áp kế. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6945:1991, Rubber Hoses-Determination of Abrasion Resistance of the Outer Cover (Ống dẫn cao su-Xác định khả năng chống mài mòn của lớp vỏ ngoài). ASTM B117-97, Standard Practice for Operating Salt Spray (Fog) Testing Apparatus (Thực nghiệm chuẩn cho vận hành thiết bị thử phun sương muối). ASTM D573-88 (R1994), Standard Test Method for Rubber-Deterioration in an Air Oven (Phương pháp thử chuẩn sự hư hỏng của cao su trong lò khí). ASTM D638-97, Standard Test Method for Tensile Properties of Plastics (Phương pháp thử chuẩn các tính chất kéo của Nhựa). ASTM D1149-91 (R1997), Standard Test Method for Rubber Deterioration-Surface Ozone Cracking in a Chamber (Phương pháp thử chuẩn sự hư hỏng của bề mặt cao su bằng cracking Ozon trong buồng). ASTM G53-96, (Standard Practice for Operating Light-and Water-Exposure Apparatus (Fluorescent UV Condensation Type) for Exposure of Nonmetallic Materials (Thực nghiệm chuẩn cho vận hành thiết bị phơi ánh sáng và nước (Loại ngưng tụ huỳnh quang UV) cho các vật liệu phi kim loại). ANSI/IAS NGV 4.2-1998.CSA 12.52-M98, Hoses for Natural Gas Vehicles and Fuel Dispenser (Ống dẫn dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên và hệ thống phân phối nhiên liệu). CAN/CGA-B108-M95, NGV Refuelling Station Installation Code (Quy định lắp đặt trạm tiếp nhiên liệu NGV). CSA 12.52-M98.ANSI/IAS NGV 4.2-1998, Hoses for Natural Gas Vehicles and Fuel Dispenser (Ống dẫn cho khí tự nhiên trong phương tiện giao thông và hệ thống phân phối nhiên liệu). |
Quyết định công bố
Decision number
2907/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2010
|